Từ điển Thiều Chửu
虯 - cầu
① Con rồng có sừng gọi là cầu long 虯龍.

Từ điển Trần Văn Chánh
虯 - cầu
(văn) Con rồng con. Cg. 虯龍.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
虯 - cầu
Con rồng có sừng — Quanh co uốn khúc như rồng.